Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông tay


[buông tay]
stop work[ing], knock off, let go
Buông tay làm là hút thuốc
As soon as he knocks off, he smokes.



Stop work[ing], knock off
Buông tay làm là hút thuốc As soon as he knocks off, he smokes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.